- ChatBOTs of Boss
- Posts
- AI Agents 2025
AI Agents 2025
Giai đoạn phát triển và vận hành một nền tảng AI đa tác tử (multi-agent) vào năm 2025

Dưới đây là phần mở rộng chi tiết cho từng giai đoạn, giải thích sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí, công việc cụ thể cần thực hiện, cũng như một số lời khuyên thực tế. Tất cả được trình bày dưới góc nhìn của một người bản xứ Việt Nam, với mức quy đổi 1 INR ≈ 300 VNĐ và bối cảnh thị trường năm 2025.
1. Giai đoạn Xác định Mục Tiêu & Lập Kế Hoạch
Hoạt động chính
Thu thập yêu cầu (Requirement Gathering): Trò chuyện với các phòng ban, đối tác, khách hàng tiềm năng để hiểu rõ mong muốn, kỳ vọng.
Nghiên cứu thị trường: Khảo sát xu hướng AI, sản phẩm cạnh tranh, giải pháp công nghệ sẵn có.
Xác định mục tiêu nền tảng: Liệt kê danh sách các tính năng mong muốn, các chỉ số thành công (KPIs), bài toán kinh doanh cần giải quyết.
Thuê tư vấn (nếu cần): Có thể gồm chuyên gia AI, chuyên gia thị trường để định hình chiến lược.
Tổ chức họp đội ngũ nội bộ: Gồm ban lãnh đạo, trưởng phòng IT, trưởng phòng kinh doanh, v.v. để thống nhất mục tiêu, ngân sách, thời gian.
Chi phí cho SMEs
Thuê tư vấn, hoặc công ty quy mô nhỏ: 600.000.000 – 900.000.000 VNĐ
Các tư vấn này có thể là chuyên gia địa phương, hoặc start-up chuyên về AI.
Phạm vi tư vấn có thể bao gồm nghiên cứu thị trường, xác định lộ trình công nghệ, hoặc tư vấn tích hợp cơ bản.
Họp nội bộ: 150.000.000 – 300.000.000 VNĐ
Chi phí gồm thời gian nhân sự, thuê địa điểm (nếu cần), và chi phí quản lý dự án ban đầu.
Tổng cộng (SME): 600.000.000 – 1.200.000.000 VNĐ
Lưu ý quan trọng cho SMEs
Mục Tiêu Rõ Ràng: Đảm bảo đặt ra mục tiêu khả thi và đo lường được (SMART).
Tối Ưu Chi Phí Tư Vấn: Có thể sử dụng gói tư vấn ngắn hạn hoặc kết hợp nhiều kênh miễn phí (báo cáo thị trường từ hiệp hội, hội thảo, v.v.).
Chi phí cho Large Enterprise
Thuê hãng tư vấn lớn: 3.000.000.000 – 6.000.000.000 VNĐ
Các công ty như Big4 (EY, PwC, Deloitte, KPMG) hoặc các hãng tư vấn chiến lược quốc tế thường có chi phí cao.
Họ cung cấp dịch vụ toàn diện: từ phân tích đối thủ, xác định chiến lược, đến lộ trình công nghệ.
Hội thảo, họp cấp lãnh đạo: 600.000.000 – 1.500.000.000 VNĐ
Bao gồm ngân sách cho workshop chuyên sâu, có thể mời diễn giả, chi phí đi lại nếu có nhiều chi nhánh.
Tổng cộng (Large Enterprise): 3.600.000.000 – 7.500.000.000 VNĐ
Lưu ý quan trọng cho Large Enterprises
Đánh Giá Rủi Ro: Do quy mô lớn, cần phân tích sâu về pháp lý, chi phí chuyển đổi, khâu tích hợp hạ tầng cũ.
Lộ Trình Chi Tiết: Kế hoạch nên chia thành nhiều giai đoạn (phase) để vừa triển khai vừa điều chỉnh dựa trên kết quả thực tế.
2. Thiết Kế & Kiến Trúc Hệ Thống
Hoạt động chính
Thiết kế tổng thể (High-level Architecture): Xây dựng lược đồ về các module chính, mối quan hệ giữa các tác tử AI, nguồn dữ liệu, pipeline xử lý.
Luồng dữ liệu & luồng tương tác: Làm rõ cách dữ liệu được thu thập, xử lý, phân tích.
Bảo mật & tuân thủ (Security & Compliance): Xác định các tiêu chuẩn như ISO 27001, GDPR (nếu có yếu tố quốc tế), hoặc Luật An ninh mạng Việt Nam.
Chi phí cho SMEs
Kỹ sư kiến trúc hệ thống hoặc đơn vị công nghệ quy mô nhỏ: 900.000.000 – 1.500.000.000 VNĐ
Các đơn vị này thường hỗ trợ cả tư vấn giải pháp công nghệ (chọn framework, ngôn ngữ lập trình, hạ tầng đám mây).
Phí công cụ thiết kế (như Figma, Lucidchart, hoặc công cụ UML): ~ 150.000.000 VNĐ
Có thể đã bao gồm trong gói tư vấn, hoặc SME thuê/ mua gói SaaS (Software-as-a-Service).
Tổng cộng (SME): 1.050.000.000 – 1.650.000.000 VNĐ
Lưu ý cho SMEs
Chọn Giải Pháp Linh Hoạt: Ưu tiên microservices, khả năng mở rộng khi nhu cầu tăng.
Xem Xét Tính Tương Thích: Các giải pháp sẵn có (VD: dùng Docker, Kubernetes) để dễ tích hợp về sau.
Chi phí cho Large Enterprise
Đội ngũ kiến trúc sư nội bộ + công cụ doanh nghiệp: 3.000.000.000 – 6.000.000.000 VNĐ
Thường có sẵn team IT mạnh; chi phí này phản ánh lương cao và công cụ enterprise (IBM Rational, AWS Enterprise, v.v.).
Tư vấn bảo mật & tuân thủ: 1.500.000.000 – 3.000.000.000 VNĐ
Các hãng chuyên cung cấp giải pháp bảo mật, hoặc phòng CNTT có kinh nghiệm về kiểm thử xâm nhập (penetration testing).
Tổng cộng (Large Enterprise): 4.500.000.000 – 9.000.000.000 VNĐ
Lưu ý cho Large Enterprises
Tuân Thủ Quy Định Phức Tạp: Có thể phải tuân thủ nhiều chuẩn (SOX, HIPAA, PCI-DSS, v.v.), tuỳ lĩnh vực.
Thiết Kế Đa Tầng: Với nhiều phòng ban, hệ thống cũ, cần mô hình phân lớp (layered architecture) để dễ bảo trì.
3. Phát Triển (Development)
Hoạt động chính
Lập trình mô-đun AI: Xây dựng từng agent (chatbot, recommendation, forecasting, v.v.) hoặc các dịch vụ microservice cho AI.
Huấn luyện dữ liệu: Thu thập, làm sạch, gắn nhãn (label), rồi huấn luyện mô hình.
Phát triển giao diện người dùng (UI/UX): Xây dựng dashboard, cổng giao tiếp, tích hợp chatbot vào website/app.
Tối ưu hoá mô hình: Dùng các kỹ thuật tuning (hyperparameter tuning, pipeline optimization).
Chi phí cho SMEs
Nhóm 3–5 lập trình viên hoặc thuê ngoài: 3.600.000.000 – 6.000.000.000 VNĐ
Mỗi lập trình viên trung bình 45.000.000 VNĐ/tháng.
Có thể thuê ngoài theo dự án (project-based), hoặc trả lương full-time cho 3–5 người.
Dữ liệu huấn luyện: 1.500.000.000 – 3.000.000.000 VNĐ
Bao gồm chi phí mua data, dán nhãn, công cụ quản lý dữ liệu (VD: Labelbox, AWS Sagemaker).
Tổng cộng (SME): 5.100.000.000 – 9.000.000.000 VNĐ
Lưu ý cho SMEs
Tận Dụng Thư Viện Mã Nguồn Mở (TensorFlow, PyTorch, Hugging Face, v.v.) để giảm chi phí bản quyền.
Chọn Mô Hình Phù Hợp: Không nhất thiết phải dùng mô hình quá “khủng” (transformer lớn) nếu dữ liệu chưa đủ.
Chi phí cho Large Enterprise
Nhóm phát triển nội bộ 15–20 người: 15.000.000.000 – 22.500.000.000 VNĐ
Lương trung bình 90.000.000 VNĐ/tháng/người.
Thường có phân chia rõ ràng: kỹ sư AI, MLOps, DevOps, bảo mật.
Huấn luyện mô hình với dữ liệu enterprise-grade: 6.000.000.000 – 12.000.000.000 VNĐ
Có thể cần thuê hạ tầng GPU/TPU mạnh hoặc thiết lập cụm server nội bộ.
Tổng cộng (Large Enterprise): 21.000.000.000 – 34.500.000.000 VNĐ
Lưu ý cho Large Enterprises
Quy Mô Dữ Liệu Lớn: Cần cơ sở hạ tầng lưu trữ (data lake, data warehouse) và bảo mật.
Hợp Tác Nội Bộ: Có thể tổ chức hackathon, workshop để nâng cao kỹ năng cho đội ngũ, đồng thời khuyến khích sáng tạo.
4. Tích Hợp Hệ Thống (Integration)
Hoạt động chính
Kết nối AI platform với hệ thống hiện có: CRM (Salesforce, HubSpot), ERP (SAP, Oracle), cổng thanh toán, vv.
Xây dựng API & Middleware: Đảm bảo dữ liệu có thể luân chuyển an toàn, ổn định giữa các thành phần.
Kiểm tra tính tương thích: Test load, stress test, xử lý xung đột phiên bản, độ trễ.
Chi phí cho SMEs
Tích hợp với số lượng hệ thống hạn chế: 1.500.000.000 – 3.000.000.000 VNĐ
Thường chỉ tích hợp 1–2 dịch vụ chính như CRM, cổng thanh toán.
API hoặc dịch vụ bên thứ ba: ~ 900.000.000 VNĐ
Gồm chi phí thiết kế API, duy trì, hoặc trả phí sử dụng (licensing) cho giải pháp có sẵn.
Tổng cộng (SME): 2.400.000.000 – 3.900.000.000 VNĐ
Lưu ý cho SMEs
Chỉ Tập Trung Vào Cốt Lõi: Tích hợp trước những hệ thống quan trọng, tránh dàn trải.
Kiểm Thử Từng Bước: Với quy mô nhỏ, dễ test gọn từng tính năng để đảm bảo không phát sinh lỗi lớn.
Chi phí cho Large Enterprise
Tích hợp diện rộng (multi-department), API tuỳ chỉnh: 6.000.000.000 – 12.000.000.000 VNĐ
Thường bao gồm việc đồng bộ hoá dữ liệu từ nhiều kho dữ liệu (data warehouse, data lake) của các phòng ban.
Kiểm thử và xác thực bổ sung: 3.000.000.000 VNĐ
Bao gồm việc thuê chuyên gia kiểm thử hoặc áp dụng quy trình QA nghiêm ngặt (stress test, penetration test).
Tổng cộng (Large Enterprise): 9.000.000.000 – 15.000.000.000 VNĐ
Lưu ý cho Large Enterprises
Phối Hợp Nhiều Phòng Ban: Giao tiếp liên tục giữa team AI và các đội IT từng bộ phận (Sales, HR, Finance).
Xử Lý Hệ Thống Kế Thừa (Legacy Systems): Cần chuẩn bị ngân sách, thời gian để viết lại module kết nối, hoặc nâng cấp phiên bản.
5. Kiểm Thử & Triển Khai (Testing & Deployment)
Hoạt động chính
Kiểm thử (QA, QC): Chạy thử các test case chức năng, hiệu năng, bảo mật.
Triển khai thử nghiệm (Beta): Cho một nhóm người dùng giới hạn (nội bộ, khách hàng thân thiết) để thu thập phản hồi.
Đưa lên môi trường sản xuất: Tối ưu hoá quy trình CI/CD, thiết lập giám sát (monitoring), logging.
Chi phí cho SMEs
Công cụ kiểm thử cơ bản, đội QA nhỏ: 900.000.000 – 1.500.000.000 VNĐ
Có thể dùng các công cụ open-source (Selenium, JMeter, Postman) hoặc gói SaaS giá vừa phải.
Triển khai trên đám mây: 1.500.000.000 VNĐ
Bao gồm chi phí thiết lập môi trường (AWS, Azure, GCP), cấu hình container, kịch bản triển khai.
Tổng cộng (SME): 2.400.000.000 – 3.000.000.000 VNĐ
Lưu ý cho SMEs
Đặt Mục Tiêu MVP (Minimum Viable Product): Kiểm thử các tính năng cốt lõi trước, tránh lãng phí.
Phản Hồi Nhanh: Dùng dịch vụ CI/CD cloud để cập nhật liên tục khi có lỗi hay yêu cầu mới.
Chi phí cho Large Enterprise
Công cụ kiểm thử nâng cao, đội QA chuyên biệt: 3.000.000.000 – 4.500.000.000 VNĐ
Các giải pháp quản lý test doanh nghiệp (Micro Focus ALM, Tricentis, v.v.).
Thiết lập on-premise: 4.500.000.000 – 6.000.000.000 VNĐ
Bao gồm cả hạ tầng server, bảo mật mạng (firewall, proxy), cấu hình cluster.
Tổng cộng (Large Enterprise): 7.500.000.000 – 10.500.000.000 VNĐ
Lưu ý cho Large Enterprises
Kiểm Thử Trên Nhiều Môi Trường: Dev, staging, pre-production, production để giảm thiểu rủi ro.
Quy Trình ITIL, DevOps: Kết hợp tốt giữa các nhóm QA, DevOps, Security để triển khai trơn tru.
6. Vận Hành & Bảo Trì (Hàng Năm)
Hoạt động chính
Giám sát (Monitoring): Theo dõi hiệu suất, sức tải, lỗi runtime.
Bảo trì & nâng cấp (Maintenance): Cập nhật phiên bản mô hình AI, framework, thư viện bảo mật.
Mở rộng (Scaling): Tăng tài nguyên (node, container, server) khi nhu cầu tăng.
Chi phí cho SMEs
Dịch vụ đám mây & hỗ trợ cơ bản: 450.000.000 – 900.000.000 VNĐ/tháng
Chưa tính chi phí tăng trưởng theo nhu cầu (traffic, request).
Tổng chi phí năm (SME): 5.400.000.000 – 10.800.000.000 VNĐ/năm
Lưu ý cho SMEs
Chọn Gói Trả Theo Mức Sử Dụng (Pay-as-you-go): Dễ dàng tăng giảm tài nguyên.
Tối Ưu Tự Động: Dùng cơ chế auto-scaling, auto-shutdown để tiết kiệm giờ chạy máy chủ ngoài giờ cao điểm.
Chi phí cho Large Enterprise
Bảo trì hạ tầng (on-premise): 3.000.000.000 VNĐ/tháng
Bao gồm chi phí điện, làm mát, bảo dưỡng phần cứng, nhân sự quản trị hệ thống 24/7.
Mở rộng, cập nhật định kỳ: 3.000.000.000 VNĐ/tháng
Có thể gồm nâng cấp server, thay thế thiết bị, thuê chuyên gia tối ưu hiệu năng.
Tổng chi phí năm (Large Enterprise): 72.000.000.000 VNĐ/năm
Lưu ý cho Large Enterprises
Chi Phí Vận Hành Cao: So với dùng đám mây công cộng, on-premise đòi hỏi ngân sách thường xuyên lớn.
Đặt Kế Hoạch Dự Phòng: Xây dựng kịch bản khôi phục sau thảm hoạ (disaster recovery) và dự phòng (redundancy).
Tổng Quan Chi Phí
SME:
Giai đoạn phát triển ban đầu (từ hoạch định đến triển khai): ~ 19 – 28 tỷ VNĐ
Vận hành & bảo trì hằng năm: ~ 5,4 – 10,8 tỷ VNĐ
Large Enterprise:
Giai đoạn phát triển ban đầu: ~ 63 – 85 tỷ VNĐ (hoặc cao hơn)
Vận hành & bảo trì hằng năm: ~ 72 tỷ VNĐ
Lưu ý: Con số này có thể dao động rất lớn tuỳ thuộc mức độ phức tạp của dự án, khối lượng dữ liệu, yêu cầu tích hợp, và cả tốc độ thị trường.
Những Điểm Cần Lưu Ý Khi Triển Khai Nền Tảng AI
Dành Cho SMEs
Kiểm Soát Ngân Sách
Ưu tiên phát triển tính năng cốt lõi, tránh mua quá nhiều dịch vụ đắt đỏ ban đầu.
Theo dõi những chi phí ẩn, đặc biệt là lưu trữ đám mây (storage), băng thông (bandwidth).
Tránh Vendor Lock-In
Sử dụng dịch vụ/môi trường mang tính mở, dễ di chuyển (multicloud, container hoá).
Kiểm tra chính sách ràng buộc của nhà cung cấp (khi muốn hủy hợp đồng, chuyển dữ liệu).
Chất Lượng Dữ Liệu
Hãy chuẩn bị quy trình thu thập dữ liệu, làm sạch, gắn nhãn từ sớm.
Nếu dữ liệu quá ít, có thể cân nhắc mua dữ liệu hoặc hợp tác với bên thứ ba.
Nhân Sự vs. Outsourcing
Nếu không đủ ngân sách, nên thuê ngoài cho những tác vụ chuyên sâu (mô hình phức tạp, bảo mật cao).
Giữ lại đội ngũ nòng cốt để chủ động xử lý các yêu cầu thay đổi nhỏ.
Bảo Mật & Tuân Thủ
Triển khai các giải pháp mã hoá, xác thực đa lớp.
Đảm bảo tuân thủ Nghị định về bảo vệ dữ liệu cá nhân (nếu có hiệu lực) tại Việt Nam.
Kế Hoạch Mở Rộng
Hãy xác định roadmap 2–3 năm sau, để tránh việc phải thiết kế lại từ đầu khi doanh nghiệp phát triển.
Dành Cho Large Enterprises
Tích Hợp Phức Tạp
Kiểm tra tính tương thích của các phiên bản ứng dụng, dữ liệu trải rộng trên nhiều hệ thống kế thừa.
Lập kế hoạch “rollout” theo giai đoạn, tránh làm “sập” cả hệ thống.
Chi Phí Nhân Sự Cao
Tận dụng đội ngũ nội bộ, nhưng cũng có thể cần chuyên gia bên ngoài (đa quốc gia) cho các bài toán phức tạp.
Quản lý quỹ lương lớn, tránh tình trạng “chảy máu chất xám” khi cạnh tranh với các công ty công nghệ khác.
Hạ Tầng & Vận Hành
Dự phòng tài nguyên (máy chủ, storage) để tránh gián đoạn khi nhu cầu tăng đột ngột (peak season).
Thiết lập cơ chế giám sát 24/7 với cảnh báo tự động (cảnh báo CPU, RAM, network).
Quản Trị Thay Đổi (Change Management)
Hỗ trợ đào tạo nhân viên về AI, cách sử dụng, quy trình làm việc mới.
Có thể cần thay đổi cấu trúc tổ chức, bổ sung chức danh mới (Head of AI, Data Governance).
Đạo Đức AI (Ethical AI)
Thiết lập cơ chế đánh giá độ công bằng (fairness), minh bạch (transparency), giải thích (explainability).
Kiểm tra định kỳ để phát hiện và loại bỏ thiên kiến (bias) trong mô hình.
Tuân Thủ Quy Định
Thường xuyên kiểm toán nội bộ và đối chiếu với các quy chuẩn quốc tế hoặc ngành (ISO, PCI, v.v.).
Lưu trữ lịch sử quyết định của AI để phục vụ kiểm tra nếu có tranh chấp pháp lý.
Những Lỗi Phổ Biến Cho Cả HAI
Đánh Giá Sai Về Thời Gian Hoàn Vốn (ROI)
AI không phải “đũa thần” giải quyết tức thì, cần thời gian thu thập dữ liệu và tối ưu mô hình.
Cần theo dõi hiệu quả thường xuyên (chẳng hạn, tăng doanh thu, giảm chi phí vận hành) chứ không phải chỉ so ROI ngắn hạn.
Quá Phụ Thuộc Vào Tự Động Hoá
AI có thể tạo ra gợi ý hoặc quyết định nhanh, nhưng vẫn cần con người giám sát ở những điểm quan trọng (compliance, gian lận).
Tránh “mất kiểm soát” khi toàn bộ quy trình quá phụ thuộc vào AI.
Bỏ Qua Khâu Quản Lý Thay Đổi
Mô hình AI có thể làm thay đổi luồng công việc của phòng ban, cần đào tạo, truyền thông nội bộ để tránh tâm lý e ngại.
Sử dụng KPI rõ ràng để nhân viên thấy lợi ích mà AI đem lại.
Kết Luận: Có Đáng Để Đầu Tư Không?
Câu trả lời phụ thuộc chủ yếu vào khả năng quản lý rủi ro, tầm nhìn dài hạn, và mô hình kinh doanh của doanh nghiệp.
SMEs có thể bắt đầu với quy mô nhỏ (MVP) và hạ tầng đám mây, linh hoạt mở rộng khi nhu cầu tăng.
Large Enterprises với tiềm lực tài chính sẽ tối ưu hơn khi đầu tư on-premise, phát triển đội ngũ AI riêng, nhưng đối mặt với rủi ro tích hợp, vận hành phức tạp.
Dù là loại hình doanh nghiệp nào, AI có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh nếu triển khai đúng cách, đảm bảo tuân thủ, và khai thác tối đa dữ liệu. Về dài hạn, những lợi ích vượt trội về hiệu suất, trải nghiệm khách hàng, và khả năng đổi mới sáng tạo thường bù đắp cho khoản chi phí ban đầu.
Bạn Đã Trải Qua Chi Phí Khi Xây Dựng Nền Tảng AI Chưa?
Hãy chia sẻ kinh nghiệm thực tế: Những giai đoạn nào “ngốn” ngân sách nhiều nhất?
Có “mẹo” tối ưu nào cho việc mua dữ liệu, đào tạo mô hình, hay triển khai hạ tầng không?
Theo bạn, đâu là trở ngại lớn nhất khi lập ngân sách AI (chẳng hạn: nhân sự, dữ liệu, công nghệ, hay quản lý thay đổi)?
Giả Định Áp Dụng Cho Bài Viết
Tỷ giá & Thị trường:
1 INR = 300 VNĐ, lương nhân sự và chi phí dịch vụ công nghệ tại Việt Nam năm 2025.
Triển Khai Đám Mây vs. On-Premise:
SMEs nghiêng về “cloud-first” để tiết kiệm.
Large Enterprise đầu tư on-premise để kiểm soát tối đa.
Chi Phí Nhân Sự:
SME: 3–5 lập trình viên, lương ~ 45.000.000 VNĐ/người/tháng.
Large Enterprise: 15–20 lập trình viên, lương ~ 90.000.000 VNĐ/người/tháng.
Phạm Vi Phát Triển:
Mức độ trung bình (multi-agent cho tự động hoá, tối ưu tác vụ).
Nếu xây dựng hệ thống AI phân tích dự đoán chuyên sâu hoặc yêu cầu phức tạp hơn, chi phí sẽ tăng.
Dữ Liệu Huấn Luyện:
SME: bộ dữ liệu vừa, có thể mua sẵn hoặc tự thu thập.
Large Enterprise: tận dụng dữ liệu nội bộ, thường lớn và có giá trị cao.
Nhu Cầu Tích Hợp:
SME: thường chỉ cần kết nối 1–2 hệ thống chính.
Large Enterprise: tích hợp nhiều hệ thống (ERP, CRM, data lake, v.v.).
Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng:
SME: QA cơ bản.
Large Enterprise: QA chuyên sâu, phức tạp, tuân thủ nhiều chuẩn.
Bảo Trì & Mở Rộng:
SME: trả phí đám mây theo mức sử dụng, tối ưu hoá tài nguyên.
Large Enterprise: duy trì server vật lý, thường tốn chi phí hằng tháng cố định.
Chi Phí Tư Vấn:
SME: thuê chuyên gia hoặc công ty địa phương.
Large Enterprise: làm việc với hãng tư vấn tầm cỡ quốc tế, chi phí cao.
Khung Thời Gian:
1 năm phát triển, triển khai và vận hành đầu tiên.
Loại Trừ:
Không tính các khoản phát sinh do rủi ro dự án, thay đổi lớn về phạm vi (scope), hay chi phí đào tạo lại mô hình lớn.
Những yếu tố này giúp doanh nghiệp ước lượng sát hơn ngân sách cần thiết, từ đó ra quyết định có nên đầu tư AI đa tác tử trong bối cảnh Việt Nam năm 2025 hay không.
Hy vọng bài viết này cung cấp cái nhìn chi tiết và toàn diện về chi phí, lộ trình, và những “bí kíp” triển khai AI đa tác tử. Nếu bạn thấy hữu ích, đừng ngại chia sẻ hoặc để lại bình luận để cùng trao đổi, học hỏi nhé!
Reply